--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dông dài
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dông dài
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dông dài
+ adj
prolix; lengthy
lời lẽ dông dãi
lengthy words
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dông dài"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dông dài"
:
dằng dai
dòng dõi
dông dài
dung dị
đáng đời
đăng đài
đăng đối
đóng đai
động đĩ
đương đại
more...
Lượt xem: 623
Từ vừa tra
+
dông dài
:
prolix; lengthylời lẽ dông dãilengthy words