dông dài
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dông dài+ adj
- prolix; lengthy
- lời lẽ dông dãi
lengthy words
- lời lẽ dông dãi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dông dài"
Lượt xem: 720
Từ vừa tra